thả lỏng nghĩa tiếng Anh là
unharness
/ʌnˈhɑːrnɪs/
(v)
thả lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unharness: thả lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unharness