testimony nghĩa tiếng Việt là chứng chỉ
testimony phiên âm IPA là /ˈtɛstɪˌmoʊni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testimony
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testimony
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng chỉ