Diễn Giải
lời làm chứng nghĩa tiếng Anh là
testimony
/ˈtɛstəˌməʊni/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của testimony
Nghe phát âm giọng Mỹ của testimony
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testimony: lời làm chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testimony