testimony nghĩa tiếng Việt là lời làm chứng
testimony phiên âm IPA là /ˈtɛstəˌmoʊni/
testimony còn có các bản dịch khác là
Chứng thực, bằng chứng, định đề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testimony
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testimony
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lời làm chứng