tester nghĩa tiếng Việt là Người phỏng vấn
tester phiên âm IPA là /ˈtɛstər/
tester còn có các bản dịch khác là
Người thử nghiệm, máy kiểm thử, công cụ kiểm tra, thiết bị kiêm tra, người kiểm thử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tester
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tester
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người phỏng vấn