territory (n) nghĩa tiếng Việt là
địa hạt
territory phiên âm IPA là /ˈterɪtəri/
territory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan territory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
territory