vùng đất nghĩa tiếng Anh là
territory
/ˈterɪtəri/
(n)
vùng đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan territory: vùng đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
territory