terminate (v) nghĩa tiếng Việt là
hủy
terminate phiên âm IPA là /ˈtɜːrmɪneɪt/
terminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của terminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của terminate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của terminate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terminate