tenement nghĩa tiếng Việt là sự cư trú
tenement phiên âm IPA là /ˈtɛn.ə.mənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự cư trú