tenement (n) nghĩa tiếng Việt là
Căn hộ
tenement phiên âm IPA là /ˈtɛnəmənt/
tenement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenement
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Căn hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tenement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenement