Diễn Giải
cư trú nghĩa tiếng Anh là
tenement
/ˈtɛnəmənt/
(n)
cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenement
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenement: cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenement