tendon nghĩa tiếng Việt là dây chằng
tendon phiên âm IPA là /ˈtɛndən/
tendon còn có các bản dịch khác là
Nối cơ với xương, mạnh mẽ trong cơ thể, một đoạn sợi dài, gân, dây trương cung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tendon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tendon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dây chằng