tenacity (n) nghĩa tiếng Việt là
nhầy
tenacity phiên âm IPA là /təˈnæsəti/
tenacity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenacity
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenacity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhầy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenacity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenacity