tenacity nghĩa tiếng Việt là sự bền bỉ
tenacity phiên âm IPA là /təˈnæsəti/
tenacity còn có các bản dịch khác là
Kiên quyết, sự kiên nhẫn, sự kiên trì, sự bền gan, nhầy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenacity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenacity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bền bỉ