tenacious (adj) nghĩa tiếng Việt là
kiên trì
tenacious phiên âm IPA là /təˈneɪʃəs/
tenacious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenacious
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenacious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên trì
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenacious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenacious