ương bướng nghĩa tiếng Anh là
tenacious
/təˈneɪʃəs/
ương bướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenacious
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenacious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ương bướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tenacious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenacious: ương bướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenacious