temporize (v) nghĩa tiếng Việt là
Chờ đợi
temporize phiên âm IPA là /ˈtɛmpəraɪz/
temporize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temporize
Nghe phát âm giọng Mỹ của temporize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chờ đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của temporize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temporize