chần chừ nghĩa tiếng Anh là
temporize
/ˈtɛmpəraɪz/
chần chừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temporize
Nghe phát âm giọng Mỹ của temporize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chần chừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của temporize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporize: chần chừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temporize