temporary (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhất thời
temporary phiên âm IPA là /ˈtɛmpəˌrɛri/
temporary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temporary
Nghe phát âm giọng Mỹ của temporary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của temporary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temporary