temporarily nghĩa tiếng Việt là Kéo dài một lúc
temporarily phiên âm IPA là /ˈtɛmpəˌrɛrəli/
temporarily còn có các bản dịch khác là
Một cách lâm thời, lâm thời, nhất thời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporarily
Mở Rộng