telecommuting nghĩa tiếng Việt là Một dạng việc làm
telecommuting còn có các bản dịch khác là
Mà công việc có thể một phần hoặc tòan bộ được làm ở nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan telecommuting
Mở Rộng