tear up nghĩa tiếng Việt là rách
tear up phiên âm IPA là /tɛr ʌp/
tear up còn có các bản dịch khác là
Xé ra, nát bại, xé, cũ rách, bị sờn mòn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rách