xé ra nghĩa tiếng Anh là
tear up
/tɛər ʌp/
(v)(Present tense)
xé ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear up: xé ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear up