tear nghĩa tiếng Việt là Làm đứt
tear phiên âm IPA là /tɪər/
tear còn có các bản dịch khác là
Giật đứt, vết rách, rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm đứt