teaching nghĩa tiếng Việt là giảng dạy
teaching phiên âm IPA là /ˈtiːtʃɪŋ/
teaching còn có các bản dịch khác là
Việc giảng dạy, sự dạy học, dạy học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teaching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giảng dạy