tê liệt nghĩa tiếng Anh là
kaputt
/kəˈpʊt/
(adj)(informal, từ Đức)
tê liệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kaputt
Nghe phát âm giọng Mỹ của kaputt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tê liệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kaputt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kaputt: tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kaputt