tẩy trắng nghĩa tiếng Đức là bleicht
tẩy trắng còn có các bản dịch khác là
bleichend, gebleicht, bleichen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleicht: tẩy trắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tẩy trắng