tẩy nghĩa tiếng Đức là bräunen
tẩy còn có các bản dịch khác là
Entferner, ausreiben, taufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bräunen: tẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bräunen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tẩy