taut phiên âm IPA là /tɔːt/
taut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taut
Nghe phát âm giọng Mỹ của taut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căng trơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taut