chật chội nghĩa tiếng Anh là
taut
/tɔːt/
chật chội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taut: chật chội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taut