taunted (v) nghĩa tiếng Việt là
chế giễu
taunted phiên âm IPA là /tɔːntɪd/
taunted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taunted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taunted