đã chế nhạo nghĩa tiếng Anh là
taunted
/tɔːntɪd/
(v)(Past participle)
đã chế nhạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taunted: đã chế nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taunted