tauchen nghĩa tiếng Việt là Nhúng chìm
tauchen còn có các bản dịch khác là
Nhảy, lao xuống, lặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhúng chìm