taubenhaft nghĩa tiếng Việt là hòa bình
taubenhaft còn có các bản dịch khác là
Giống bồ câu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taubenhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taubenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hòa bình