hòa bình nghĩa tiếng Đức là taubenhaft
hòa bình còn có các bản dịch khác là
Frieden, Flaute, Kokke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taubenhaft: hòa bình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taubenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hòa bình