tattle nghĩa tiếng Việt là kể mọi chuyện hay tình trạng của người khác
tattle phiên âm IPA là /ˈtætl/
tattle còn có các bản dịch khác là
Kể xấu, tố cáo, tattletale
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattle
Mở Rộng