tắt dần nghĩa tiếng Anh là
fizzle out
/ˈfɪzl̩ aʊt/
(phrasal v)
tắt dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzle out: tắt dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzle out