fizzle (v) nghĩa tiếng Việt là
tắt dần
fizzle phiên âm IPA là /ˈfɪzəl/
fizzle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzle