tát ai một cái nghĩa tiếng Đức là für jdn. eine gute (kräftige) Handschrift haben (schreiben)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für jdn. eine gute (kräftige) Handschrift haben (schreiben): tát ai một cái
Mở Rộng