tát nghĩa tiếng Anh là
slapping
/ˈslæpɪŋ/
(v) (present participle)
tát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slapping
Nghe phát âm giọng Mỹ của slapping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slapping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slapping: tát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slapping