socked (v) nghĩa tiếng Việt là
tát
socked phiên âm IPA là /sɑkt/
socked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan socked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
socked