đã đánh nghĩa tiếng Anh là
socked
/sɑkt/
(v)(Past participle)
đã đánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan socked: đã đánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
socked