tasked nghĩa tiếng Việt là giao nhiệm vụ
tasked phiên âm IPA là /tæskt/
tasked còn có các bản dịch khác là
Giao việc, gán nhiệm vụ, đã giao nhiệm vụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tasked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tasked