tarnished nghĩa tiếng Việt là Buồn tẻ
tarnished phiên âm IPA là /ˈtɑːrnɪʃt/
tarnished còn có các bản dịch khác là
Không bén, làm mất sáng bóng, không sáng sủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tarnished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tarnished
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Buồn tẻ