tập đoàn nghĩa tiếng Đức là Unternehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unternehmen: tập đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unternehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tập đoàn