tạo dáng nghĩa tiếng Đức là posierte
tạo dáng còn có các bản dịch khác là
formen, posierend, posieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan posierte: tạo dáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
posierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạo dáng