tanzte (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhảy múa
tanzte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tanzte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy múa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tanzte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tanzte