đã nhảy múa nghĩa tiếng Đức là
tanzte
(v)(Simple past)
đã nhảy múa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tanzte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy múa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tanzte: đã nhảy múa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tanzte