tantalize (v) (AmE) nghĩa tiếng Việt là
Nhử
tantalize phiên âm IPA là /ˈtæntəlaɪz/
tantalize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tantalize
Nghe phát âm giọng Mỹ của tantalize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tantalize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tantalize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tantalize