chọc tức nghĩa tiếng Anh là
tantalize
/ˈtæntəlaɪz/
(v)
chọc tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tantalize
Nghe phát âm giọng Mỹ của tantalize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọc tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tantalize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tantalize: chọc tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tantalize